Có 1 kết quả:

同期 tóng qī ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧ

1/1

tóng qī ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cùng kỳ (so sánh giữa 2 năm)

Từ điển Trung-Anh

(1) the corresponding time period (in a different year etc)
(2) concurrent
(3) synchronous

Bình luận 0